--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
báo xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
báo xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo xuân
Your browser does not support the audio element.
+
(thực vật học) Primula
Lượt xem: 414
Từ vừa tra
+
báo xuân
:
(thực vật học) Primula
+
impedient
:
làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
+
gỗ cây
:
Rough timber
+
đấu thủ
:
Contender, player (in a competition of sport, chess...)Chọn đấu thủ cho đội bóng đá đi dự giải vô địch Thế giớiTo select players for a team taking part in the World Cup Footbal matches
+
impedimental
:
trở ngại, ngăn cản, cản trở